|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đôi bên
| [đôi bên] | | | both sides/parties | | | Thuáºn cả đôi bên | | Both sides are agreeable | | | Vợ chồng chúng tôi cÆ° xá» vá»›i bố mẹ đôi bên rất tốt | | We get on very well with each other's parents | | | Äôi bên Ä‘á»u phải Æ°ng thuáºn má»›i được | | It requires mutual consent/agreement |
Both sides Thuáºn cả đôi bên Both sides are agreeable
|
|
|
|